Có 2 kết quả:

体格 tǐ gé ㄊㄧˇ ㄍㄜˊ體格 tǐ gé ㄊㄧˇ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bodily health
(2) one's physical state
(3) physique

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bodily health
(2) one's physical state
(3) physique

Bình luận 0